Có 2 kết quả:

现炒现卖 xiàn chǎo xiàn mài ㄒㄧㄢˋ ㄔㄠˇ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄞˋ現炒現賣 xiàn chǎo xiàn mài ㄒㄧㄢˋ ㄔㄠˇ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to fry and sell on the spot
(2) fig. (of fresh graduates) to apply the still-fresh knowledge gained in school

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to fry and sell on the spot
(2) fig. (of fresh graduates) to apply the still-fresh knowledge gained in school

Bình luận 0